Vật tư cơ khí Bình Dương, 1A/70 Thủ Khoa Huân, KP. Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương, Ho Chi Minh, 70000, VN. 0932 076 463

Cut 80-L205 Jaisc

  • Giá: Liên hệ
  • (*** Giá trên CHƯA bao gồm VAT)
  • • Mã sản phẩm: CUT80-L205
  • • Thương hiệu:
  • Số lượng:
  • MÔ TẢ
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • NHẬN XÉT

MÁY CẮT PLASMA JASIC CUT80 L205

• Công nghệ inverter IGBT, hiệu suất cao, độ ồn thấp, tiết kiệm điện năng
• Dòng cắt tối đa 80A, sử dụng điện 3 pha 380V, cắt đẹp 15mm trở xuống
• Thao tác vận hành đơn giản, tốc độ cắt nhanh, ổn định, mạch cắt đẹp, ít ba via, cắt kim loại vừa và mỏng với tốc độ nhanh, độ an toàn cao
• Hồ quang cao tần, có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu – cắt không cần chạm phôi) giúp bép cắt bền hơn, thuận tiện kết hợp với cắt rùa tự động
• Thiết kế chắc chắn, đồng hồ lọc khí sẵn phía sau máy, thuận tiện cho người sử dụng dễ dàng làm việc, vận chuyển
• Màn hình hiển thị dòng cắt, dễ dàng quan sát điều chỉnh từ xa
• Có chế độ cảnh báo quá tải, tự động bù điện áp khi điện áp vào biến đổi
• Phù hợp cắt thép không gỉ, đồng, thép cacbon, nhôm và nhiều kim loại khác

Cấu tạo mặt ngoài

Mặt trước:
• Núm điều chỉnh dòng cắt
• Đồng hồ hiển thị dòng cắt
• Đèn: Nguồn; Quá tải
• Công tắc chế độ 2T/4T
• Công tắc kiểm tra chế độ khí/hoạt động
• Giắc kết nối súng cắt, kẹp mát

Mặt sau:
• Công tắc nguồn
• Đồng hồ lọc khí
• Dây nguồn

Thông số kỹ thuật

MÔ TẢ THÔNG SỐ
Điện áp vào 3 pha, AC 380V, 50/60 Hz
Công suất (KVA) 15
Điện áp không tải (V) 310
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt (A) 20-80
Đầu ra định mức (A/V) 80/112
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Phương pháp mồi hồ quang HF
Thời gian trễ khí (s) 10
Phương pháp làm mát Bằng khí
Phạm vi điều chỉnh áp lực khí (Mpa) 0.3-0.5
Kích thước (mm) 540*250*380
Trọng lượng (kg) 17.4

Thông số kỹ thuật

MÔ TẢ THÔNG SỐ
Điện áp vào 3 pha, AC 380V, 50/60 Hz
Công suất (KVA) 15
Điện áp không tải (V) 310
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt (A) 20-80
Đầu ra định mức (A/V) 80/112
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Phương pháp mồi hồ quang HF
Thời gian trễ khí (s) 10
Phương pháp làm mát Bằng khí
Phạm vi điều chỉnh áp lực khí (Mpa) 0.3-0.5
Kích thước (mm) 540*250*380
Trọng lượng (kg) 17.4
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
THƯƠNG HIỆU
  • Mỡ bôi trơn
  • Dekton
  • Puma
  • BXV
  • KEYANG
  • VAC
  • IKO
  • NSK
  • Bando
  • Sanwu
  • Haichi
  • Hiwin
  • Asahi
  • HỒNG KÝ
  • Koyo
  • ASAKI
  • BOCSH
  • DCA
  • INGCO
  • MAKITA
  • TOTAL
  • Pegasus
zalo
Messenger
https://www.facebook.com/congtyhongkybinhduong