• Công nghệ inverter IGBT, hiệu suất cao, độ ồn thấp, tiết kiệm điện năng
• Dòng cắt tối đa 80A, sử dụng điện 3 pha 380V, cắt đẹp 15mm trở xuống
• Thao tác vận hành đơn giản, tốc độ cắt nhanh, ổn định, mạch cắt đẹp, ít ba via, cắt kim loại vừa và mỏng với tốc độ nhanh, độ an toàn cao
• Hồ quang cao tần, có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu – cắt không cần chạm phôi) giúp bép cắt bền hơn, thuận tiện kết hợp với cắt rùa tự động
• Thiết kế chắc chắn, đồng hồ lọc khí sẵn phía sau máy, thuận tiện cho người sử dụng dễ dàng làm việc, vận chuyển
• Màn hình hiển thị dòng cắt, dễ dàng quan sát điều chỉnh từ xa
• Có chế độ cảnh báo quá tải, tự động bù điện áp khi điện áp vào biến đổi
• Phù hợp cắt thép không gỉ, đồng, thép cacbon, nhôm và nhiều kim loại khác
Cấu tạo mặt ngoài
Mặt trước:
• Núm điều chỉnh dòng cắt
• Đồng hồ hiển thị dòng cắt
• Đèn: Nguồn; Quá tải
• Công tắc chế độ 2T/4T
• Công tắc kiểm tra chế độ khí/hoạt động
• Giắc kết nối súng cắt, kẹp mát
Mặt sau:
• Công tắc nguồn
• Đồng hồ lọc khí
• Dây nguồn
Thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | 3 pha, AC 380V, 50/60 Hz |
Công suất (KVA) | 15 |
Điện áp không tải (V) | 310 |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt (A) | 20-80 |
Đầu ra định mức (A/V) | 80/112 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 40 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Phương pháp mồi hồ quang | HF |
Thời gian trễ khí (s) | 10 |
Phương pháp làm mát | Bằng khí |
Phạm vi điều chỉnh áp lực khí (Mpa) | 0.3-0.5 |
Kích thước (mm) | 540*250*380 |
Trọng lượng (kg) | 17.4 |