1A/70 Thủ Khoa Huân, KP. Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
bacdanbinhduong@gmail.com
Giờ mở cửa: 7h30 sáng - 21h Tối
1A/70 Thủ Khoa Huân, KP. Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
bacdanbinhduong@gmail.com
Giờ mở cửa: 7h30 sáng - 21h Tối
Mô tả chi tiết:
Gọn nhẹ, tiện lợi, an toàn
Máy cắt plasma Jasic Cut 40 có trọng lượng 8,6 kg, giúp khách hàng dễ dàng di chuyển và mang theo khi làm việc. Máy được cấu tạo gồm công tắc nguồn, núm điều chỉnh dòng, đèn báo quá dòng, quá nhiệt mang tới sự tiện lợi cho người sử dụng khi vận hành máy. Ngoài ra, với phần vỏ máy được phủ bởi lớp sơn tĩnh điện màu cam chống nước, khách hàng có thể yên tâm khi sử dụng ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không lo ảnh hưởng tới độ bền của máy.
Hoạt động hiệu quả, cho đường cắt đẹp
Máy cắt plasma Jasic Cut 40 sử dụng mồi hồ quang cao tần, đảm bảo dòng cắt ổn định và êm. Khi sử dụng, máy cho đường cắt đẹp, không bị biến cứng bề mặt. Do nhiệt plasma cao hơn, máy chủ yếu được sử dụng để cắt Inox kinh tế và nhanh chóng.
Ứng dụng của máy:
Với những đặc điểm về thiết kế và cấu tạo, máy cắt plasma Jasic Cut 40 chủ yếu sử dụng rộng rãi trong sản xuất bàn ghế, khung xe đạp, mô tô hoặc trong công nghiệp đóng tàu, chế tạo thiết bị, chế tạo kết cấu thép, cơ khí…
Thông số kỹ thuật:
Thông số chi tiết | CUT40 |
Điện áp vào (V) | 1 pha AC 220V±15% 50/60 Hz |
Công suất (KVA) | 5.6 |
Điên áp không tải (V) | 220 |
Phạm vi điều chỉnh dòng (A) | 20-40 |
Điện áp cắt (V) | 96 |
Chu kỳ tải Imax (25°C) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 31A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.93 |
Độ dày cắt tối đa (mm) | 12 |
Độ dày cắt hiệu quả (mm) | 6 |
Trọng lượng máy (kg) | 8.6 |
Kích thước máy (mm) | 371 x 155 x 295 |
Cấp bảo vệ (IP) | 23 |
Cấp cách điện | B |
Mồi hồ quang | Chạm |
Khí nén (cho thép carbon) | 0.4-0.6 MPA;7800 l/h |
Khí nén (cho thép không gỉ) | 0.4-0.6 MPA;12000 l/h |
Thông số chi tiết | CUT40 |
Điện áp vào (V) | 1 pha AC 220V±15% 50/60 Hz |
Công suất (KVA) | 5.6 |
Điên áp không tải (V) | 220 |
Phạm vi điều chỉnh dòng (A) | 20-40 |
Điện áp cắt (V) | 96 |
Chu kỳ tải Imax (25°C) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 31A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.93 |
Độ dày cắt tối đa (mm) | 12 |
Độ dày cắt hiệu quả (mm) | 6 |
Trọng lượng máy (kg) | 8.6 |
Kích thước máy (mm) | 371 x 155 x 295 |
Cấp bảo vệ (IP) | 23 |
Cấp cách điện | B |
Mồi hồ quang | Chạm |
Khí nén (cho thép carbon) | 0.4-0.6 MPA;7800 l/h |
Khí nén (cho thép không gỉ) | 0.4-0.6 MPA;12000 l/h |