Vật tư cơ khí Bình Dương, 1A/70 Thủ Khoa Huân, KP. Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương, Ho Chi Minh, 70000, VN. 0932 076 463

Cut 40-Jasic

  • Giá: Liên hệ
  • (*** Giá trên CHƯA bao gồm VAT)
  • • Mã sản phẩm: CUT40-JAISC
  • • Thương hiệu:
  • Số lượng:
  • MÔ TẢ
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • NHẬN XÉT

MÁY CẮT PLASMA CUT 40 JASIC

– Chức năng cắt plasma, độ dày cắt tối đa 8mm, cắt đẹp 3-5mm.
– Áp lực khí cắt vật liệusắt: 4 -5Kpa. Áp lực khí cắt vật liệuinox: 3.5 -4.5Kpa.
– Mồi hồ quang cao tần.
– Cắt kim loại nhanh. Thích hợp cắt thép không gỉ, đồng , thép cacbon, nhôm và các kim loại khác.
– Dễ vận hành. Chồng nước, chống tĩnh điện
– BẢO HÀNH 18 THÁNG

 

 

 

Mô tả chi tiết: 

 

Gọn nhẹ, tiện lợi, an toàn

Máy cắt plasma Jasic Cut 40 có trọng lượng 8,6 kg, giúp khách hàng dễ dàng di chuyển và mang theo khi làm việc. Máy được cấu tạo gồm công tắc nguồn, núm điều chỉnh dòng, đèn báo quá dòng, quá nhiệt mang tới sự tiện lợi cho người sử dụng khi vận hành máy. Ngoài ra, với phần vỏ máy được phủ bởi lớp sơn tĩnh điện màu cam chống nước, khách hàng có thể yên tâm khi sử dụng ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không lo ảnh hưởng tới độ bền của máy.

 

Hoạt động hiệu quả, cho đường cắt đẹp

Máy cắt plasma Jasic Cut 40 sử dụng mồi hồ quang cao tần, đảm bảo dòng cắt ổn định và êm. Khi sử dụng, máy cho đường cắt đẹp, không bị biến cứng bề mặt. Do nhiệt plasma cao hơn, máy chủ yếu được sử dụng để cắt Inox kinh tế và nhanh chóng.

Ứng dụng của máy:

Với những đặc điểm về thiết kế và cấu tạo, máy cắt plasma Jasic Cut 40 chủ yếu sử dụng rộng rãi trong sản xuất bàn ghế, khung xe đạp, mô tô hoặc trong công nghiệp đóng tàu, chế tạo thiết bị, chế tạo kết cấu thép, cơ khí…

Thông số kỹ thuật:

Thông số chi tiết CUT40
Điện áp vào (V) 1 pha AC 220V±15% 50/60 Hz
Công suất (KVA) 5.6
Điên áp không tải (V) 220
Phạm vi điều chỉnh dòng (A) 20-40
Điện áp cắt (V) 96
Chu kỳ tải Imax (25°C) 60
Chu kỳ tải 100% (25°C) 31A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất (cosφ) 0.93
Độ dày cắt tối đa (mm) 12
Độ dày cắt hiệu quả (mm) 6
Trọng lượng máy (kg) 8.6
Kích thước máy (mm) 371 x 155 x 295
Cấp bảo vệ (IP) 23
Cấp cách điện B
Mồi hồ quang Chạm
Khí nén (cho thép carbon) 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
Khí nén (cho thép không gỉ) 0.4-0.6 MPA;12000 l/h
Thông số chi tiết CUT40
Điện áp vào (V) 1 pha AC 220V±15% 50/60 Hz
Công suất (KVA) 5.6
Điên áp không tải (V) 220
Phạm vi điều chỉnh dòng (A) 20-40
Điện áp cắt (V) 96
Chu kỳ tải Imax (25°C) 60
Chu kỳ tải 100% (25°C) 31A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất (cosφ) 0.93
Độ dày cắt tối đa (mm) 12
Độ dày cắt hiệu quả (mm) 6
Trọng lượng máy (kg) 8.6
Kích thước máy (mm) 371 x 155 x 295
Cấp bảo vệ (IP) 23
Cấp cách điện B
Mồi hồ quang Chạm
Khí nén (cho thép carbon) 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
Khí nén (cho thép không gỉ) 0.4-0.6 MPA;12000 l/h
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Máy hàn Mig250-1-220V

Máy hàn Mig250-1-220V

Giá: Liên hệ

Cut 80-L205 Jaisc

Cut 80-L205 Jaisc

Giá: Liên hệ

CUT60-L204

CUT60-L204

Giá: Liên hệ

Súng máy hàn Tig

Súng máy hàn Tig

Giá: Liên hệ

Súng máy hàn Mig

Súng máy hàn Mig

Giá: Liên hệ

Súng cắt P80

Súng cắt P80

Giá: Liên hệ

Súng cắt P40

Súng cắt P40

Giá: Liên hệ

Sứ máy hàn Tig

Sứ máy hàn Tig

Giá: Liên hệ

Rắc máy hàn

Rắc máy hàn

Giá: Liên hệ

Que bù inox

Que bù inox

Giá: Liên hệ

Que bù nhôm

Que bù nhôm

Giá: Liên hệ

Que hàn sắt

Que hàn sắt

Giá: Liên hệ

Mỡ hàn, Sáp hàn

Mỡ hàn, Sáp hàn

Giá: Liên hệ

Kính hàn

Kính hàn

Giá: Liên hệ

Kim hàn Tig

Kim hàn Tig

Giá: Liên hệ

Đồng hồ CO2

Đồng hồ CO2

Giá: Liên hệ

Đồng hồ Argon

Đồng hồ Argon

Giá: Liên hệ

Dây hàn Mig

Dây hàn Mig

Giá: Liên hệ

Cáp máy hàn

Cáp máy hàn

Giá: Liên hệ

THƯƠNG HIỆU
  • Mỡ bôi trơn
  • Dekton
  • Puma
  • BXV
  • KEYANG
  • VAC
  • IKO
  • NSK
  • Bando
  • Sanwu
  • Haichi
  • Hiwin
  • Asahi
  • HỒNG KÝ
  • Koyo
  • ASAKI
  • BOCSH
  • DCA
  • INGCO
  • MAKITA
  • TOTAL
  • Pegasus
zalo
Messenger
https://www.facebook.com/congtyhongkybinhduong